| Product Dimensions | 3.62"L x 0.98"W x 3.62"H |
| Brand | ARCTIC |
| Power Connector Type | 4-Pin |
| Voltage | 12 Volts |
| Wattage | 1.8 watts |
| Cooling Method | Fan |
| Compatible Devices | Desktop |
| Noise Level | 0.4 Sones |
| Material | Copper |
| Maximum Rotational Speed | 1800 RPM |
THIẾT KẾ SÁNG TẠO: Thiết kế cánh quạt cải thiện luồng không khí và tạo điều kiện thông gió hiệu quả, cánh quạt được thiết kế tập trung vào việc giảm thiểu mức độ tiếng ồn nhưng vẫn cung cấp luồng không khí và áp suất mong muốn
QUYẾT ĐỊNH QUẠT VỎ MÁY HOÀN HẢO VỚI PWM: Chức năng PWM cho phép bo mạch chủ chạy quạt chính xác ở tốc độ cần thiết, điều này đảm bảo khả năng làm mát cần thiết và giảm thiểu mức độ tiếng ồn
CÔNG NGHỆ CHIA SẺ PWM (PST): PST đảm bảo rằng tất cả quạt của bạn đều lắng nghe một tín hiệu điều khiển, ví dụ: bạn chia sẻ tín hiệu PWM của CPU Cooler và đảm bảo quạt case của bạn dừng ở mức tải thấp và quay lên bất cứ khi nào cần thiết
TUỔI THỌ DÀI HƠN: Fluid Dynamic Bearing đi kèm với một viên nang dầu giúp tránh rò rỉ chất bôi trơn, do đó ổ trục này yên tĩnh như ổ trục ống lót nhưng có tuổi thọ cao hơn
DỮ LIỆU KỸ THUẬT: Tốc độ quạt: 150–1800 RPM, Lưu lượng khí: 43 CFM/73,1 m³/h (@ 1800 RPM), Độ ồn: 0,4 Sone (@ 1800 RPM), Chốt: 4 chân
QUYẾT ĐỊNH QUẠT VỎ MÁY HOÀN HẢO VỚI PWM: Chức năng PWM cho phép bo mạch chủ chạy quạt chính xác ở tốc độ cần thiết, điều này đảm bảo khả năng làm mát cần thiết và giảm thiểu mức độ tiếng ồn
CÔNG NGHỆ CHIA SẺ PWM (PST): PST đảm bảo rằng tất cả quạt của bạn đều lắng nghe một tín hiệu điều khiển, ví dụ: bạn chia sẻ tín hiệu PWM của CPU Cooler và đảm bảo quạt case của bạn dừng ở mức tải thấp và quay lên bất cứ khi nào cần thiết
TUỔI THỌ DÀI HƠN: Fluid Dynamic Bearing đi kèm với một viên nang dầu giúp tránh rò rỉ chất bôi trơn, do đó ổ trục này yên tĩnh như ổ trục ống lót nhưng có tuổi thọ cao hơn
DỮ LIỆU KỸ THUẬT: Tốc độ quạt: 150–1800 RPM, Lưu lượng khí: 43 CFM/73,1 m³/h (@ 1800 RPM), Độ ồn: 0,4 Sone (@ 1800 RPM), Chốt: 4 chân